trunk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrəŋk/
Hoa Kỳ | [ˈtrəŋk] |
Danh từ
[sửa]trunk /ˈtrəŋk/
- Thân (cây, cột, người, thú).
- Hòm, rương; va li.
- (Như) Trunk-line.
- Vòi (voi).
- (Ngành mỏ) Thùng rửa quặng.
- (Số nhiều) (như) trunk hose.
Ngoại động từ
[sửa]trunk ngoại động từ /ˈtrəŋk/
- Rửa (quặng).
Chia động từ
[sửa]trunk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trunk | |||||
Phân từ hiện tại | trunking | |||||
Phân từ quá khứ | trunked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trunk | trunk hoặc trunkest¹ | trunks hoặc trunketh¹ | trunk | trunk | trunk |
Quá khứ | trunked | trunked hoặc trunkedst¹ | trunked | trunked | trunked | trunked |
Tương lai | will/shall² trunk | will/shall trunk hoặc wilt/shalt¹ trunk | will/shall trunk | will/shall trunk | will/shall trunk | will/shall trunk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trunk | trunk hoặc trunkest¹ | trunk | trunk | trunk | trunk |
Quá khứ | trunked | trunked | trunked | trunked | trunked | trunked |
Tương lai | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trunk | — | let’s trunk | trunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "trunk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)