乍 (bộ thủ Khang Hi 4, 丿+4, 5 nét, Thương Hiệt 竹尸 (HS) hoặc 人尸 (OS), tứ giác hiệu mã 80211, hình thái ⿱𠂉⿰丨二)
- 作, 咋, 妰, 岞, 怍, 拃, 泎, 阼, 昨, 柞, 炸, 㸲, 胙, 砟, 祚, 秨, 䋏, 舴, 蚱, 詐, 䝫, 䟭, 酢, 鈼, 䩆, 飵, 鮓, 齚
- 诈, 鲊, 迮, 䞢, 怎, 岝, 苲, 窄, 笮, 厏, 㡸, 痄
- 𠖽, 𱐗, 𭎌, 𢂃, 𢓓, 𣧫, 𬍚, 𥅁, 𧙓, 𥹁, 𦥬, 𧣝, 𧯤, 𧲮, 𨋘, 𱀈, 𠔫, 𠹨, 𪫗, 𱰻, 𰭭, 𩢐, 𪌟, 𮒏
- 𮉣, 𫗢, 𬬽, 𱌬, 𣬿, 𠛢, 𢼎, 𫾩, 𬆢, 𰰂, 𩿞, 𲍱, 𰆺, 𡗸, 𩂖, 𩬟, 𨴃, 𠈨, 𫽏, 𰜘, 𮥏, 𤱴, 𠩎
- Khang Hi từ điển: tr. 82, ký tự 6
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 130
- Dae Jaweon: tr. 165, ký tự 22
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 35, ký tự 3
- Dữ liệu Unihan: U+4E4D