Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E4D, 乍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4D

[U+4E4C]
CJK Unified Ideographs
[U+4E4E]

Chữ Hán

[sửa]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 04” ghi đè từ khóa trước, “幺130”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Lần đầu xảy ra, bất chợt xảy ra.
    – chợt thấy

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, cha, sạ, chạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saʔa˧˥ ʨaː˧˧ sa̰ːʔ˨˩ ʨa̰ːʔ˨˩ʂaː˧˩˨ ʨaː˧˥ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨ʂaː˨˩˦ ʨaː˧˧ ʂaː˨˩˨ ʨaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂa̰ː˩˧ ʨaː˧˥ ʂaː˨˨ ʨaː˨˨ʂaː˧˩ ʨaː˧˥ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨ʂa̰ː˨˨ ʨaː˧˥˧ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨