乍
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乍 |
|
Chữ Hán
[sửa]Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Phó từ
[sửa]乍
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saʔa˧˥ ʨaː˧˧ sa̰ːʔ˨˩ ʨa̰ːʔ˨˩ | ʂaː˧˩˨ ʨaː˧˥ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨ | ʂaː˨˩˦ ʨaː˧˧ ʂaː˨˩˨ ʨaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂa̰ː˩˧ ʨaː˧˥ ʂaː˨˨ ʨaː˨˨ | ʂaː˧˩ ʨaː˧˥ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨ | ʂa̰ː˨˨ ʨaː˧˥˧ ʂa̰ː˨˨ ʨa̰ː˨˨ |