Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E4E, 乎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4E

[U+4E4D]
CJK Unified Ideographs
[U+4E4F]

Chữ Hán

[sửa]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 04” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Thán từ

[sửa]

  1. Từ cảm thán đứng cuối câu, ôi, ư, vậy, ơi.
    - ô hô.
  2. Từ đứng cuối câu thể hiệthắc mắc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hồ, , hòe

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ ho˧˧ hwɛ̤˨˩ho˧˧ ho˧˥ hwɛ˧˧ho˨˩ ho˧˧ hwɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ ho˧˥ hwɛ˧˧ho˧˧ ho˧˥˧ hwɛ˧˧