伙
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 伙 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 화
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
伙
- Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 伙 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwa̰ː˧˩˧ lwaʔa˧˥ | hwaː˧˩˨ lwaː˧˩˨ | hwaː˨˩˦ lwaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwa˧˩ lwa̰˩˧ | hwa˧˩ lwa˧˩ | hwa̰ʔ˧˩ lwa̰˨˨ | |