Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F19, 伙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F19

[U+4F18]
CJK Unified Ideographs
[U+4F1A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 04” ghi đè từ khóa trước, “己132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hỏa, lõa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ lwaʔa˧˥hwaː˧˩˨ lwaː˧˩˨hwaː˨˩˦ lwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ lwa̰˩˧hwa˧˩ lwa˧˩hwa̰ʔ˧˩ lwa̰˨˨