Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4F19, 伙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F19

[U+4F18]
CJK Unified Ideographs
[U+4F1A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hỏa, lõa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ lwaʔa˧˥hwaː˧˩˨ lwaː˧˩˨hwaː˨˩˦ lwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ lwa̰˩˧hwa˧˩ lwa˧˩hwa̰ʔ˧˩ lwa̰˨˨