Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F4F, 住
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F4F

[U+4F4E]
CJK Unified Ideographs
[U+4F50]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 05” ghi đè từ khóa trước, “廴132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trọ, trụ, trú, giọ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̰ʔ˨˩ ʨṵʔ˨˩ ʨu˧˥ zɔ̰ʔ˨˩tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂṵ˩˧ jɔ̰˨˨tʂɔ˨˩˨ tʂu˨˩˨ tʂu˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔ˨˨ tʂu˨˨ tʂu˩˩ ɟɔ˨˨tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂu˩˩ ɟɔ̰˨˨tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂṵ˩˧ ɟɔ̰˨˨