住
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
住 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 人 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F4F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 주
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
住
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
住 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ̰ʔ˨˩ ʨṵʔ˨˩ ʨu˧˥ zɔ̰ʔ˨˩ | tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂṵ˩˧ jɔ̰˨˨ | tʂɔ˨˩˨ tʂu˨˩˨ tʂu˧˥ jɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɔ˨˨ tʂu˨˨ tʂu˩˩ ɟɔ˨˨ | tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂu˩˩ ɟɔ̰˨˨ | tʂɔ̰˨˨ tʂṵ˨˨ tʂṵ˩˧ ɟɔ̰˨˨ |