儈
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
儈 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 人 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5108 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 괴
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
儈
- người trung gian, người làm mối, người môi giới.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
儈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˥ kuj˧˥ xwaːj˧˥ kṳj˨˩ | kwa̰ːj˩˧ kṵj˩˧ kʰwa̰ːj˩˧ kuj˧˧ | waːj˧˥ kuj˧˥ kʰwaːj˧˥ kuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˩˩ kuj˩˩ xwaːj˩˩ kuj˧˧ | kwa̰ːj˩˧ kṵj˩˧ xwa̰ːj˩˧ kuj˧˧ |