Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+514E, 兎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-514E

[U+514D]
CJK Unified Ideographs
[U+514F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Thỏ rừng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thố, thỏ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo˧˥ tʰɔ̰˧˩˧tʰo̰˩˧ tʰɔ˧˩˨tʰo˧˥ tʰɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˩˩ tʰɔ˧˩tʰo̰˩˧ tʰɔ̰ʔ˧˩