兰
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兰 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 八 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5170 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
兰
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːn˧˧ | laːŋ˧˥ | laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːn˧˥ | laːn˧˥˧ |