冖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
冖 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: mịch, mật
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 冖 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5196 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: mì (mi4)
- Wade–Giles: mi4
Động từ[sửa]
冖
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
冖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔt˨˩ mḭ̈ʔk˨˩ | mə̰k˨˨ mḭ̈t˨˨ | mək˨˩˨ mɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˨˨ mïk˨˨ | mə̰t˨˨ mḭ̈k˨˨ |