cover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.vɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cover (số nhiều covers) /ˈkə.vɜː/

  1. Vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì.
    under the same cover — trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì
  2. Vung, nắp.
    the cover of a pan — vung chảo, vung xoong
  3. Lùm cây, bụi rậm.
  4. Chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú.
  5. Màn che, lốt, mặt nạ (nghĩa bóng).
    under the cover of religion — đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo
  6. Bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn).
  7. (Thương nghiệp) Tiền bảo chứng.
  8. (Âm nhạc) Bài hát lại (bởi ca sĩ khác).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cover ngoại động từ /ˈkə.vɜː/

  1. Che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc.
    to cover a wall with paper — dán giấy phủ lên tường
    to cover one's face with one's hands — lấy tay che mặt
    to cover someone with disgrace — (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai
    to cover oneself with glory — được vẻ vang
  2. Mặc quần áo, đội .
    cover yourself up, it's cold today — hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào
    to stand covered; to remain covered — cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra
  3. (Quân sự) Che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát.
    to cover the retreat — yểm hộ cuộc rút lui
    to cover an area — khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng
  4. Giấu, che giấu, che đậy.
    to cover one's confusion — che giấu sự bối rối
    to cover one's tracks — làm mất dấu vết
  5. Bao gồm, bao hàm, gồm.
    the definition does not cover all the meanings of the word — định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ
    the book covers the whole subject — cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề
  6. Trải ra.
    the city covers ten square miles — thành phố trải ra trên mười dặm vuông
  7. Đi được.
    to cover sixty kilometres in three hours — đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ
  8. Đủ để đắp lại được, đủ để trả.
    this must be enough to cover your expenses — số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh
    to cover a loss — đủ để bù đắp lại chỗ mất mát
  9. Nhằm, chĩa vào (ai).
    to cover someone with a revolver — chĩa súng lục vào ai
  10. Ấp (trứng).
  11. (Động vật học) Phủ (cái), nhảy (cái).
  12. Theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo.
    to cover a conference — theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
  13. Bảo hiểm.
    a covered house — một toà nhà có bảo hiểm

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]