Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+520D, 刍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-520D

[U+520C]
CJK Unified Ideographs
[U+520E]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 03” ghi đè từ khóa trước, “幺147”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. cỏ nuôi gia súc, rơm cỏ
  2. cắt cỏ
  3. lời nói khiêm tốn, quê mùa

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]
cỏ