去
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
去 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: qù (qu4)
- Wade–Giles: ch’ü4
Động từ[sửa]
去
- Đi.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
去 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɨ˧˥ xɨ̤˨˩ xɨ̰ʔ˨˩ xɨ̰˧˩˧ xɨə˧˥ | kʰɨ̰˩˧ kʰɨ˧˧ kʰɨ̰˨˨ kʰɨ˧˩˨ kʰɨ̰ə˩˧ | kʰɨ˧˥ kʰɨ˨˩ kʰɨ˨˩˨ kʰɨ˨˩˦ kʰɨə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɨ˩˩ xɨ˧˧ xɨ˨˨ xɨ˧˩ xɨə˩˩ | xɨ˩˩ xɨ˧˧ xɨ̰˨˨ xɨ˧˩ xɨə˩˩ | xɨ̰˩˧ xɨ˧˧ xɨ̰˨˨ xɨ̰ʔ˧˩ xɨ̰ə˩˧ |