呪
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
呪 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 口 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+546A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhòu (zhou4)
- Phiên âm Hán-Việt: chú
- Chữ Hangul: 주
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
呪
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
呪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hweŋ˧˧ hweŋ˧˥ ʨu˧˥ | hwen˧˥ hwḛn˩˧ ʨṵ˩˧ | hwen˧˧ hwen˧˥ ʨu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hweŋ˧˥ hweŋ˩˩ ʨu˩˩ | hweŋ˧˥˧ hwḛŋ˩˧ ʨṵ˩˧ |