Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+546A, 呪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-546A

[U+5469]
CJK Unified Ideographs
[U+546B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “金39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huênh, huếnh, chú

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hweŋ˧˧ hweŋ˧˥ ʨu˧˥hwen˧˥ hwḛn˩˧ ʨṵ˩˧hwen˧˧ hwen˧˥ ʨu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hweŋ˧˥ hweŋ˩˩ ʨu˩˩hweŋ˧˥˧ hwḛŋ˩˧ ʨṵ˩˧