哭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
哭 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 口 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: kū (ku1)
- Wade-Giles: k’u1
Động từ[sửa]
哭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
哭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xawk˧˥ xəwk˧˥ | kʰa̰wk˩˧ kʰə̰wk˩˧ | kʰawk˧˥ kʰəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xawk˩˩ xəwk˩˩ | xa̰wk˩˧ xə̰wk˩˧ |