噩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
噩 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: è (e4)
- Phiên âm Hán-Việt: ngạc
- Chữ Hangul: 악
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
噩
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
噩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ːʔk˨˩ | ŋa̰ːk˨˨ | ŋaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːk˨˨ | ŋa̰ːk˨˨ |