Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+57F8, 埸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57F8

[U+57F7]
CJK Unified Ideographs
[U+57F9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩jḭ̈t˨˨jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ɟḭ̈k˨˨