壓
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
壓 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄚ, ㄧㄚˋ
- Quảng Đông (Việt bính): aat3
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): ap
- (Mai Huyện, Quảng Đông): ab5
- Mân Bắc (KCR): ă̤ / ă
- Mân Đông (BUC): dáh / ák
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): ah / ap / teh
- (Triều Châu, Peng'im): iab4 / ieb4 / iag4 / dêh4
- Ngô
- (Northern): 7aq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄚ
- Tongyong Pinyin: ya
- Wade–Giles: ya1
- Yale: yā
- Gwoyeu Romatzyh: ia
- Palladius: я (ja)
- IPA Hán học (ghi chú): /jä⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄚˋ
- Tongyong Pinyin: yà
- Wade–Giles: ya4
- Yale: yà
- Gwoyeu Romatzyh: yah
- Palladius: я (ja)
- IPA Hán học (ghi chú): /jä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Ghi chú: yà - only used in 壓根 (Mainland standard).
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: aat3
- Yale: aat
- Cantonese Pinyin: aat8
- Guangdong Romanization: ad3
- Sinological IPA (key): /aːt̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Ghi chú: The zero initial /∅-/ is commonly pronounced with a ng-initial /ŋ-/ in some varieties of Cantonese, including Hong Kong Cantonese.
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ap
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ab`
- Bính âm tiếng Khách Gia: ab5
- IPA Hán học : /ap̚²/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: ab5
- IPA Hán học : /ap̚¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: ă̤ / ă
- IPA Hán học (ghi chú): /ɛ²⁴/, /a²⁴/
- (Kiến Âu)
Ghi chú:
- ă̤ - vernacular;
- ă - literary.
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: dáh / ák
- IPA Hán học (ghi chú): /tɑʔ²⁴/, /ɑʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
Ghi chú:
- dáh - vernacular;
- ák - literary.
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: ah
- Tâi-lô: ah
- Phofsit Daibuun: aq
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /aʔ³²/
- IPA (Tuyền Châu): /aʔ⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: ap
- Tâi-lô: ap
- Phofsit Daibuun: ab
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /ap̚³²/
- IPA (Tuyền Châu, Jinjiang): /ap̚⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: teh
- Tâi-lô: teh
- Phofsit Daibuun: deq
- IPA (Hạ Môn, Đài Bắc, Cao Hùng): /teʔ³²/
- IPA (Tuyền Châu, Jinjiang): /teʔ⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- ah - vernacular;
- ap - literary;
- teh - vernacular (俗), also written as 硩.
- (Triều Châu)
- Peng'im: iab4 / ieb4 / iag4 / dêh4
- Phiên âm Bạch thoại-like: iap / iṳp / iak / teh
- IPA Hán học (ghi chú): /iap̚²/, /iɯp̚²/, /iak̚²/, /teʔ²/
Ghi chú:
- iab4/ieb4/iag4 - literary (ieb4 - Chaozhou; iag4 - Chenghai);
- dêh4 - vernacular (俗), also written as 硩.
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]壓
Động từ
[sửa]壓
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]壓
- Xem 壓#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 壓 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 17 nét
- Chữ Hán bộ 土 + 14 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 壓
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Động từ