Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5942, 奂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5942

[U+5941]
CJK Unified Ideographs
[U+5943]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 04” ghi đè từ khóa trước, “干186”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːn˧˥hwa̰ːŋ˩˧hwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˩˩hwa̰n˩˧