Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5950, 奐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5950

[U+594F]
CJK Unified Ideographs
[U+5951]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːn˧˥hwa̰ːŋ˩˧hwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˩˩hwa̰n˩˧