奐
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
奐 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 大 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5950 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: huàn (huan4)
- Phiên âm Hán-Việt: hoán
- Chữ Hangul: 환
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
奐
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
奐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaːn˧˥ | hwa̰ːŋ˩˧ | hwaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwan˩˩ | hwa̰n˩˧ |