Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A08, 娈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A08

[U+5A07]
CJK Unified Ideographs
[U+5A09]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “幺189”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

luyến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiən˧˥lwiə̰ŋ˩˧lwiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˩˩lwiə̰n˩˧