Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A32, 娲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A32

[U+5A31]
CJK Unified Ideographs
[U+5A33]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 07” ghi đè từ khóa trước, “廴191”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nữ thần.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waː˧˧waː˧˥waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wa˧˥wa˧˥˧