娲
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
娲 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 女 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5A32 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: wā (wa1)
- Phiên âm Hán-Việt: oa
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
娲
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
娲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ | waː˧˥ | waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ | wa˧˥˧ |