Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A74, 婴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A74

[U+5A73]
CJK Unified Ideographs
[U+5A75]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ajŋ˧˧an˧˥an˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ajŋ˧˥ajŋ˧˥˧