Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5A75, 婵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A75

[U+5A74]
CJK Unified Ideographs
[U+5A76]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyền, thiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiə̤n˨˩ tʰiə̤n˨˩tʰwiəŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧tʰwiəŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˧ tʰiən˧˧