Bước tới nội dung

嬿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
嬿

Chữ Hán

[sửa]
嬿 U+5B3F, 嬿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B3F

[U+5B3E]
CJK Unified Ideographs
[U+5B40]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 16” ghi đè từ khóa trước, “丿38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

嬿

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

嬿 viết theo chữ quốc ngữ

yến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˥iə̰ŋ˩˧iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˩˩iə̰n˩˧