Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B4C, 孌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B4C

[U+5B4B]
CJK Unified Ideographs
[U+5B4D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 19 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 19” ghi đè từ khóa trước, “巾-6”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loan, luyến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːn˧˧ lwiən˧˥lwaːŋ˧˥ lwiə̰ŋ˩˧lwaːŋ˧˧ lwiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwan˧˥ lwiən˩˩lwan˧˥˧ lwiə̰n˩˧