Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5CA7, 岧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5CA7

[U+5CA6]
CJK Unified Ideographs
[U+5CA8]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điêu, đèo, thiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˧ ɗɛ̤w˨˩ tʰiə̰w˧˩˧ɗiəw˧˥ ɗɛw˧˧ tʰiəw˧˩˨ɗiəw˧˧ ɗɛw˨˩ tʰiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˥ ɗɛw˧˧ tʰiəw˧˩ɗiəw˧˥˧ ɗɛw˧˧ tʰiə̰ʔw˧˩