Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5D15, 崕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5D15

[U+5D14]
CJK Unified Ideographs
[U+5D16]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːj˧˧ɲaːj˧˥ɲaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːj˧˥ɲaːj˧˥˧