Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5D82, 嶂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5D82

[U+5D81]
CJK Unified Ideographs
[U+5D83]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 11” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chướng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˥ʨɨə̰ŋ˩˧ʨɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˩˩ʨɨə̰ŋ˩˧