Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6078, 恸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6078

[U+6077]
CJK Unified Ideographs
[U+6079]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 06” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự buồn bã, sự buồn rầu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đỗng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəʔəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˩˨ɗəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗə̰wŋ˩˧ɗəwŋ˧˩ɗə̰wŋ˨˨