Bước tới nội dung

tong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tawŋ˧˧tawŋ˧˥tawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tawŋ˧˥tawŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tong

  1. Mất hết (thtục).
    Thế là tong mấy trăm bạc!

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tong

  1. Rạng đông.