Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+61AD, 憭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61AD

[U+61AC]
CJK Unified Ideographs
[U+61AE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 12” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Triết học) Cái lý tính.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liệu, trêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔw˨˩ ʨew˧˧liə̰w˨˨ tʂew˧˥liəw˨˩˨ tʂew˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˨˨ tʂew˧˥liə̰w˨˨ tʂew˧˥liə̰w˨˨ tʂew˧˥˧