憭
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 憭 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
憭
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 憭 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| liə̰ʔw˨˩ ʨew˧˧ | liə̰w˨˨ tʂew˧˥ | liəw˨˩˨ tʂew˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| liəw˨˨ tʂew˧˥ | liə̰w˨˨ tʂew˧˥ | liə̰w˨˨ tʂew˧˥˧ | |