懿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
懿 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 心 + 18 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
懿
Đồng nghĩa[sửa]
- tốt đẹp (chỉ đức tính)
Dịch[sửa]
- đẹp
- lớn
- sâu