fine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪn/
Hoa Kỳ | [ˈfɑɪn] |
Tính từ
[sửa]fine /ˈfɑɪn/
- Tốt, nguyên chất (vàng, bạc... ).
- Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc.
- a fine pen — bút đầu nhỏ
- fine sand — cát mịn
- fine rain — mưa bụi
- fine thread — sợi chỉ mảnh
- a knife with a fine edge — con dao lưỡi sắc
- Tốt, khả quan, hay, giỏi.
- a fine idea — ý kiến hay
- a fine teacher — giáo viên giỏi
- Lớn, đường bệ.
- fine potatoes — những củ khoai to
- a man of fine presence — người trông đường bệ
- Đẹp, xinh, bảnh.
- a fine baby — đứa bé xinh, đứa bé kháu
- Đẹp, trong sáng.
- fine weather — trời đẹp, trời trong sáng
- Sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt.
- fine feather — lông sặc sỡ
- Cầu kỳ (văn).
- Có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi.
- to say fine things about someone — khen ngợi ai
- Tế nhị, tinh vi; chính xác.
- a fine distinction — sự phân biệt tinh vi
- fine mechanics — cơ học chính xác
- Cao thượng, cao quý.
- fine feelings — những cảm nghĩ cao quý
- (Thể dục, thể thao) Hoàn toàn sung sức.
Thành ngữ
[sửa]Phó từ
[sửa]fine /ˈfɑɪn/
- Hay, khéo.
- that will suit me fine — cái đó đối với tôi vừa khéo
- to talk fine — nói hay, nói khéo
- to cut it fine — tính vừa khéo
Danh từ
[sửa]fine /ˈfɑɪn/
- Trời đẹp.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]fine ngoại động từ /ˈfɑɪn/
Chia động từ
[sửa]fine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fine | |||||
Phân từ hiện tại | fining | |||||
Phân từ quá khứ | fined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fines hoặc fineth¹ | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined hoặc finedst¹ | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | will/shall² fine | will/shall fine hoặc wilt/shalt¹ fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fine | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fine | — | let’s fine | fine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fine nội động từ /ˈfɑɪn/
Danh từ
[sửa]fine /ˈfɑɪn/
Ngoại động từ
[sửa]fine ngoại động từ /ˈfɑɪn/
Chia động từ
[sửa]fine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fine | |||||
Phân từ hiện tại | fining | |||||
Phân từ quá khứ | fined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fines hoặc fineth¹ | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined hoặc finedst¹ | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | will/shall² fine | will/shall fine hoặc wilt/shalt¹ fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fine | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fine | — | let’s fine | fine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fine nội động từ /ˈfɑɪn/
Danh từ
[sửa]fine /ˈfɑɪn/
Tham khảo
[sửa]- "fine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fin/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fine /fin/ |
fines /fin/ |
Giống cái | fine /fin/ |
fines /fin/ |
fine gc /fin/
- Xem fin
Tham khảo
[sửa]- "fine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)