伟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 人 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F1F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
伟
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viʔi˧˥ | ji˧˩˨ | ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vḭ˩˧ | vi˧˩ | vḭ˨˨ |