Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+62A5, 报
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62A5

[U+62A4]
CJK Unified Ideographs
[U+62A6]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

báo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˥ɓa̰ːw˩˧ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˩˩ɓa̰ːw˩˧