Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6394, 掔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6394

[U+6393]
CJK Unified Ideographs
[U+6395]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 08” ghi đè từ khóa trước, “又38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːn˧˧kʰaːŋ˧˥kʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːn˧˥xaːn˧˥˧