Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+64C4, 擄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-64C4

[U+64C3]
CJK Unified Ideographs
[U+64C5]
U+F930, 擄
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F930

[U+F92F]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F931]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥lo˧˩˨lo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧lo˧˩lo̰˨˨