旧
Đa ngữ
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Nhật | 旧 |
---|---|
Giản thể | 旧 |
Phồn thể | 舊 |
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Biến thể của 臼.
Việc sử dụng mang tính cải cách trong tiếng Trung giản thể và tiếng Nhật thay thế 舊 có thể được phân tích là từ việc loại bỏ 雈 bằng cách thay đổi ký tự tượng hình từ 臼 thành 旧 hoặc sử dụng một ký tự đồng âm.
Tra cứu
[sửa]旧 (bộ thủ Khang Hi 72, 日+1, 5 nét, Thương Hiệt 中日 (LA), hình thái ⿰丨日)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 489, ký tự 5
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13737
- Dae Jaweon: tr. 850, ký tự 4
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1483, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+65E7
Tiếng Nhật
[sửa]旧 | |
舊 |
Kanji
[sửa](“Kyōiku” kanji lớp 5, shinjitai kanji, kyūjitai form 舊)
Âm đọc
[sửa]- Go-on: ぐ (gu)
- Kan-on: きゅう (kyū, Jōyō)←きう (kiu, historical)
- Kan’yō-on: く (ku)
- Kun: ふるい (furui, 旧い); もと (moto, 旧)
Từ ghép
[sửa]- 旧式 (kyūshiki): loại cũ
- 旧制 (kyūsei): hệ thống cũ
- 旧姓 (kyūsei): tên họ cũ
- 旧態 (kyūtai): tình trạng cũ
- 旧派 (kyūha): trường cũ
- 旧約 (kyūyaku): Cựu Ước
- 旧来 (kyūrai): mang tính truyền thống
- 旧里 (kyūri): quê hương
- 旧暦 (kyūreki): âm dương lịch cũ của Nhật Bản;
- 旧居 (kyūkyo): nơi cư trú trước đây
- 旧株 (kyūkabu): hàng cũ
- 旧弊 (kyūhei): lỗi thời
- 旧軍人 (kyūgunjin): cựu chiến binh
- 旧正月 (kyūshōgatsu): Tết Âm Dương
- 旧世界 (kyūsekai): cựu thế giới
- 旧保守 (kyūhoshu): mang tính bảo thủ cũ
- 懐旧 (kaikyū): hoài niệm
- 復旧 (fukkyū): phục hồi
- 旧に復する (kyū ni fukusuru): được phục hồi lại trạng thái trước đó
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
旧 |
きゅう Lớp: 5 |
kan’on |
Cách viết khác |
---|
舊 (kyūjitai) |
From tiếng Hán trung cổ 舊.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Tiền tố
[sửa]- Cũ, cổ, cổ đại.
- 世界平和統一家庭連合(旧統一教会)
- Sekai Heiwa Tōitsu Katei Rengō (kyū-Tōitsu Kyōkai)
- Liên đoàn Gia đình vì Hòa bình và Thống nhất Thế giới (trước đây là Nhà thờ Thống nhất)
- 旧Twitter
- kyū-tsuittā
- trước đây là Twitter
- 世界平和統一家庭連合(旧統一教会)
Kanji trong mục từ này |
---|
旧 |
ふる Lớp: 5 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
舊 (kyūjitai) |
For pronunciation and definitions of 旧 – see the following entry: 古 |
(The following entry is uncreated: 古.)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">旧</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">旧</span>” bên trên.
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Biến thể của 臼, vừa là thành phần ngữ âm của 舊 và 舅.
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
- Mục từ đa ngữ
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 5
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là ぐ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là きゅう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là きう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'yōon là く
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là ふる-い
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là もと
- Từ tiếng Nhật đánh vần 旧 là きゅう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật gốc Hán trung cổ
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 旧
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Tiền tố
- prefixes tiếng Nhật
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Nhật đánh vần 旧 là ふる
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật redlinks/ja-see
- Mục từ tiếng Trung Quốc