旦
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
旦 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Thể hiện Mặt Trời (日) nằm trên đường chân trời.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/ba/Atardecer_el_Yaque.jpg/220px-Atardecer_el_Yaque.jpg)
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]旦
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: dàn (dan4), gā (ga1)
- Wade-Giles: tan4, ka1
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
旦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗan˧˥ ɗaːn˧˥ ɗen˧˥ | ɗa̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ ɗḛn˩˧ | ɗaŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗan˩˩ ɗaːn˩˩ ɗen˩˩ | ɗa̰n˩˧ ɗa̰ːn˩˧ ɗḛn˩˧ |