Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6677, 晷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6677

[U+6676]
CJK Unified Ideographs
[U+6678]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đồng hồ mặt trời.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quỹ, quĩ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwiʔi˧˥ kwiʔi˧˥kwi˧˩˨ kwi˧˩˨wi˨˩˦ wi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwḭ˩˧ kwḭ˩˧kwi˧˩ kwi˧˩kwḭ˨˨ kwḭ˨˨