Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+66A0, 暠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66A0

[U+669F]
CJK Unified Ideographs
[U+66A1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 10” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cảo, hạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːw˧˩˧ ha̰ːʔw˨˩kaːw˧˩˨ ha̰ːw˨˨kaːw˨˩˦ haːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˩ haːw˨˨kaːw˧˩ ha̰ːw˨˨ka̰ːʔw˧˩ ha̰ːw˨˨