Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68B0, 械
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68B0

[U+68AF]
CJK Unified Ideographs
[U+68B1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 07” ghi đè từ khóa trước, “土38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Các công cụ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giơi, giới, giái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˧ zəːj˧˥ zaːj˧˥jəːj˧˥ jə̰ːj˩˧ ja̰ːj˩˧jəːj˧˧ jəːj˧˥ jaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˧˥ ɟəːj˩˩ ɟaːj˩˩ɟəːj˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧ ɟa̰ːj˩˧