Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6934, 椴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6934

[U+6933]
CJK Unified Ideographs
[U+6935]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây bạch dương.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đoạn, đoàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗwa̰ːʔn˨˩ ɗwa̤ːn˨˩ɗwa̰ːŋ˨˨ ɗwaːŋ˧˧ɗwaːŋ˨˩˨ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗwan˨˨ ɗwan˧˧ɗwa̰n˨˨ ɗwan˧˧