椴
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
椴 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: duàn (duan4)
- Phiên âm Hán-Việt: đoạn
- Chữ Hangul: 단
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]椴
- (Thực vật học) Cây bạch dương.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
椴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗwa̰ːʔn˨˩ ɗwa̤ːn˨˩ | ɗwa̰ːŋ˨˨ ɗwaːŋ˧˧ | ɗwaːŋ˨˩˨ ɗwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗwan˨˨ ɗwan˧˧ | ɗwa̰n˨˨ ɗwan˧˧ |