Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+69FD, 槽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69FD

[U+69FC]
CJK Unified Ideographs
[U+69FE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 11” ghi đè từ khóa trước, “土38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Máng ăn (ngựa, trâu, bò…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tầu, tàu, tào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̤w˨˩ ta̤w˨˩ ta̤ːw˨˩təw˧˧ taw˧˧ taːw˧˧təw˨˩ taw˨˩ taːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təw˧˧ taw˧˧ taːw˧˧