樵
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
樵 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 木 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6A35 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: qiáo (qiao2)
- Phiên âm Hán-Việt: tiều
- Chữ Hangul: 초
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
樵
- Củi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
樵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤w˨˩ | tiəw˧˧ | tiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |