Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C1B, 氛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C1B

[U+6C1A]
CJK Unified Ideographs
[U+6C1C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “气 04” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phần, phân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤n˨˩ fən˧˧fəŋ˧˧ fəŋ˧˥fəŋ˨˩ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˧ fən˧˥fən˧˧ fən˧˥˧