氟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
氟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 气 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6C1F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
氟
- (Hoá học) Flo.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
氟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fət˧˥ | fə̰k˩˧ | fək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fət˩˩ | fə̰t˩˧ |