沈魚落雁

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 魚沉雁落.

Thành ngữ[sửa]

沈魚落雁

  1. (Nghĩa đen) Chim sa, lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn.
  2. (Nghĩa bóng) Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]