魚
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
魚 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 魚 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: hóng (hong2), yú (yu2)
- Wade–Giles: hung2, yü2
Danh từ[sửa]
魚
- Loài cá, động vật có xương sống bậc thấp, sống dưới nước.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
魚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəː˧˥ ŋɨ̤˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋəː˧˥ ŋɨ˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəː˩˩ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥˧ ŋɨ˧˥˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
魚 (うお)
- Cá.