Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6D8E, 涎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D8E

[U+6D8D]
CJK Unified Ideographs
[U+6D8F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 07” ghi đè từ khóa trước, “弋28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước bọt, nước dãi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiên, diên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ziən˧˧tiəŋ˧˥ jiəŋ˧˥tiəŋ˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ ɟiən˧˥tiən˧˥˧ ɟiən˧˥˧